1 | | Bảng tra từ - ngữ kho tàng sử thi Tây Nguyên/ Vũ Quang Dũng biên soạn . - H.: Nxb. Hội Nhà văn, 2020. - 487tr.; 21cm Thông tin xếp giá: VV019479 |
2 | | Chủ tịch Hồ Chí Minh với văn hóa - văn nghệ Việt Nam/ Hoàng Chí Bảo, Nam Chi, Nguyễn Đình Dũng...;Tuyển chọn, giới thiệu: Vũ Quang Dũng, Hoàng Anh Tuấn. T. 1 . - H.: Nxb. Hội Nhà văn, 2020. - 511tr.; 21cm Thông tin xếp giá: VV019529 |
3 | | Chủ tịch Hồ Chí Minh với văn hóa - văn nghệ Việt Nam/ Nguyễn Viết Chính, Lê Cường, Hà Minh Đức...;Tuyển chọn, giới thiệu: Vũ Quang Dũng, Hoàng Anh Tuấn . - H.: Nxb. Hội Nhà văn, 2020. - 2 tập; 21cm |
4 | | Chủ tịch Hồ Chí Minh với văn hóa - văn nghệ Việt Nam/ Nguyễn Viết Chính, Lê Cường, Hà Minh Đức...;Tuyển chọn, giới thiệu: Vũ Quang Dũng, Hoàng Anh Tuấn. T. 2 . - H.: Nxb. Hội Nhà văn, 2020. - 595tr.; 21cm Thông tin xếp giá: VV019530 |
5 | | Dân ca các dân tộc thiểu số Việt Nam dân ca trữ tình sinh hoạt/ Trần Thị An chủ biên; Trần Thị An, Vũ Quang Dũng biên soạn. Q. 3 . - H.: Khoa học xã hội, 2015. - 431tr.; 21cm Thông tin xếp giá: VV77266 |
6 | | Dân ca các dân tộc thiểu số Việt Nam. Dân ca nghi lễ và phong tục/ Trần Thị An chủ biên; Vũ Quang Dũng biên soạn. Q. 4 . - H.: Khoa học xã hội, 2015. - 623tr.; 21cm Thông tin xếp giá: VV012595, VV77248 |
7 | | Dân ca các dân tộc thiểu số Việt Nam. Dân ca trữ tình sinh hoạt/ Trần Thị An chủ biên; Trần Thị An, Vũ Quang Dũng biên soạn. Q. 2 . - H.: Khoa học xã hội, 2015. - 487tr.; 21cm Thông tin xếp giá: VV77263 |
8 | | Dân ca các dân tộc thiểu số Việt Nam/ Trần Thị An chủ biên; Trần Thị An, Vũ Quang Dũng biên soạn. Q. 2, Dân ca nghi lễ và phong tục . - H.: Khoa học xã hội, 2015. - 691tr.; 21cm Thông tin xếp giá: VV012593, VV77382 |
9 | | Dân ca các dân tộc thiểu số Việt Nam/ Trần Thị An chủ biên; Trần Thị An, Vũ Quang Dũng biên soạn. Q. 3, Dân ca nghi lễ và phong tục . - H.: Khoa học xã hội, 2015. - 519tr.; 21cm Thông tin xếp giá: VV012594, VV77383 |
10 | | Dân ca các dân tộc thiểu số Việt Nam/ Trần Thị An chủ biên; Trần Thị An, Vũ Quang Dũng biên soạn. Q. 4, Dân ca nghi lễ và phong tục . - H.: Khoa học xã hội, 2015. - 491tr.; 21cm Thông tin xếp giá: VV77384 |
11 | | Dân ca các dân tộc thiểu số Việt Nam/ Trần Thị An chủ biên; Trần Thị An, Vũ Quang Dũng biên soạn. Q. 5, Dân ca trữ tình sinh hoạt . - H.: Khoa học xã hội, 2015. - 499tr.; 21cm Thông tin xếp giá: VV012596, VV77385 |
12 | | Dân ca các dân tộc thiểu số Việt Nam: Dân ca lao động/ Trần Thị An: chủ biên; Trần Thị An, Vũ Quang dũng: biên soạn . - H.: Khoa học xã hội, 2015. - 279tr.; 21cm Thông tin xếp giá: VV76400 |
13 | | Dân ca các dân tộc thiểu số Việt Nam: Dân ca trữ tình sinh hoạt/ Trần Thị An: chủ biên; Vũ Quang Dũng. Q. 1 . - H.: Khoa học xã hội, 2015. - 391tr.; 2015 Thông tin xếp giá: VV76488 |
14 | | Địa danh Việt Nam qua truyện kể dân gian/ Vũ Quang Dũng biên soạn . - H.: Nxb. Hội Nhà văn, 2019. - 679tr.; 21cm Thông tin xếp giá: PM048672, VV018617, VV83757 |
15 | | Địa danh Việt Nam trong tục ngữ ca dao/ Vũ Quang Dũng . - H.: Từ điển bách khoa, 2006. - 772tr.; 24cm Thông tin xếp giá: DM7762, DM7763, VL29832, VL29833 |
16 | | Giới thiệu tác phẩm sử thi Tây Nguyên: Sử thi Ba Na/ Vũ Quang Dũng tuyển chọn giới thiệu . - H.: Nxb. Hội Nhà văn, 2020. - 639tr.; 21cm Thông tin xếp giá: M175397, VV021159, VV86979 |
17 | | Giới thiệu tác phẩm sử thi Tây Nguyên: Sử thi Chăm - Ra Giai - Xơ Đăng/ Vũ Quang Dũng tuyển chọn giới thiệu . - H.: Nxb. Hội Nhà văn, 2020. - 495tr.; 21cm Thông tin xếp giá: VV020424 |
18 | | Giới thiệu tác phẩm sử thi Tây Nguyên: Sử thi Ê Đê/ Vũ Quang Dũng tuyển chọn giới thiệu . - H.: Nxb. Hội Nhà văn, 2020. - 319tr.; 21cm Thông tin xếp giá: VV020423 |
19 | | Giới thiệu tác phẩm sử thi Tây Nguyên: Sử thi Mơ Nông/ Vũ Quang Dũng tuyển chọn giới thiệu . - H.: Nxb. Hội Nhà văn, 2020. - nhiều tập; 21cm |
20 | | Giới thiệu tác phẩm sử thi Tây Nguyên: Sử thi Mơ Nông/ Vũ Quang Dũng tuyển chọn giới thiệu. Q. 1 . - H.: Nxb. Hội Nhà văn, 2020. - 487tr.; 21cm Thông tin xếp giá: VV020421 |
21 | | Giới thiệu tác phẩm sử thi Tây Nguyên: Sử thi Mơ Nông/ Vũ Quang Dũng tuyển chọn giới thiệu. Q. 2 . - H.: Nxb. Hội Nhà văn, 2020. - 471tr.; 21cm Thông tin xếp giá: VV020422 |
22 | | Hội đình Phù Bật/ Vũ Quang Dũng . - Tr.42 - 44 Tản Viên Sơn, 2005.- Số 3+4, tháng 3, 4, |
23 | | Kho tàng văn học dân gian Hà Tây / Dương Kiều Minh, Yên Giang, Lã Duy Lan, Minh Nhương, Vũ Quang Dũng, Đoàn Công Hoạt biên soạn . - Hà Tây : Hội Văn học nghệ thuật, 2006. - 938 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: DC.003386, VN.026289 |
24 | | Nghi lễ Phật giáo liên quan đến vòng đời người: Qua khảo sát tại chùa Tri Chỉ, xã Tri Trung, Phú Xuyên, Hà Nội/ Vũ Quang Liễn, Vũ Quang Dũng . - H.: Nxb. Hội Nhà văn, 2019. - 771tr.: ảnh minh họa; 21cm Thông tin xếp giá: VV019461 |
25 | | Phú Xuyên - một vùng quê mang tên Kẻ/ Vũ Quang Dũng . - Tr.57 - 59 Tản Viên Sơn, 2016.- Số 6, |
26 | | Sử thi Ra Glai: Vũ Anh Tuấn: chủ biên; Vũ Anh Tuấn, Vũ Quang Dũng: biên soạn. Q. 4 . - H.: Khoa học xã hội, 2014. - 429tr.; 21cm Thông tin xếp giá: VV011642, VV73874 |
27 | | Sử thi Ê Đê - Nghệ thuật diễn xướng và sự trao truyền: Sách chuyên khảo/ Kiều Trung Sơn chủ biên, Lê Văn Kỳ, Vũ Quang Dũng.. . - H.: Văn hóa dân tộc, 2020. - 451tr.: ảnh, bảng; 21cm Thông tin xếp giá: M175372, VV021766, VV86954 |
28 | | Sử thi Mơ Nông/ Đỗ Hồng Kỳ: chủ biên; Đỗ Hồng Kỳ, Vũ Quang Dũng: biên soạn. Q. 1 . - H.: Khoa học xã hội, 2014. - 765tr.; 21cm Thông tin xếp giá: VV75218 |
29 | | Sử thi Mơ Nông/ Đỗ Hồng Kỳ: chủ biên; Đỗ Hồng Kỳ, Vũ Quang Dũng: biên soạn. Q. 2 . - H.: Khoa học xã hội, 2014. - 443tr.; 21cm Thông tin xếp giá: VV75219 |
30 | | Sử thi Mơ Nông/ Đỗ Hồng Kỳ: chủ biên; Đỗ Hồng Kỳ, Vũ Quang Dũng: biên soạn. Q. 3 . - H.: Khoa học xã hội, 2014. - 455tr.; 21cm Thông tin xếp giá: VV75220 |